Việt
thạch quyển
quyển đá
vỏ trái đất
Anh
lithosphere
crust of the earth
earth’s crust
Đức
Lithosphaere
Lithosphäre
Pháp
lithosphère
écorce terrestre
Lithosphäre /f/NLPH_THẠCH/
[EN] earth’s crust, lithosphere
[VI] vỏ trái đất, thạch quyển, quyển đá
crust of the earth,lithosphere /SCIENCE/
[DE] Lithosphaere
[EN] crust of the earth; lithosphere
[FR] lithosphère; écorce terrestre
lớp vỏ thạch quyển, lớp quyển đá Lớp vỏ thạch quyển là lớp quyển đá hay lớp vỏ vật chất ngoài cùng của trái đất; nó có bề dầy khoảng 50-60 dặm Anh tính từ bề mặt ngoài vào phía tâm trái đất.
quyển đá, thạch quyển
['liɵousfiə]
o thạch quyển
Phần ngoài tương đối cứng của trái đất, thạch quyển gồm lớp vỏ và manti trên. Theo học thuyết kiến tạo mảng thì thạch quyển chia thành nhiều mảng di động.
o quyển đá