TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phẳng đều

phẳng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phẳng đều

 integrator cube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch das Einbringen von Putz- und Ausgleichs-Estrich lassen sich Unebenheiten nivellieren.

Kế đến dùng vữa xi măng tạo một mặt phẳng đều (cân bằng ni-vô)

Der Probekörper muss planparallel sein und die Abmessungen 10 x 10 x 3 (bis 6,5 mm) aufweisen.

Mẫu thử phải phẳng đều, hai mặt song song và cókích thước 10 x 10 x 3 (tới 6,5) mm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 integrator cube, sphere /điện/

phẳng đều