Việt
bảng
bảng kê
biểu đô
đô biểu
biểu.
Đức
Tabelle
Die erreichbaren Rauigkeitswerte verschiedener spanabhebender Fertigungsverfahren in Form einer grafischen Darstellung als Balkendiagramme ergeben einen raschen Überblick (Tabelle 1).
Các trị số độ nhấp nhô bể mặt trong các quá trình gia công cắt gọt khác nhau dưới dạng biểu đô' cột cho phép ta có đưọc cái nhìn tổng quát và nhanh chóng (Bảng 1).
Tabelle /í =, -n/
bảng, bảng kê, biểu đô, đô biểu, biểu.