Việt
băng lăn
băng tải
băng tải con lăn
bàn máy phay
bàn máy cán
cái bàn
bảng
biểu
bản kê
bàn máy
máng vận chuyển
cầu tàu
đường lăn
máng dàn hướng
đường ô tô chính
đưông trục ô tô
đưòng sắt quân sự
đưỏng lăn
dàn con lăn
con lăn kiểu băng
Anh
roll table
table roll
table roller
mill table
table
roller table
conveying trough
runway
roller conveyor
tape roller
Đức
Bandrolle
Rollbahn
Rollbahn /f =, -en/
1. đường ô tô chính, đưông trục ô tô; 2. (quân sự) đưòng sắt quân sự (khổ hẹp); 3. (kĩ thuật) băng lăn, đưỏng lăn, dàn con lăn; Roll
cầu tàu; đường lăn (gỗ); máng dàn hướng; băng lăn
Bandrolle /f/KT_GHI/
[EN] tape roller
[VI] con lăn kiểu băng, băng lăn
máng vận chuyển; băng lăn
băng (con) lăn
mill table, roll table, roller table
băng lăn, băng tải
băng lăn, băng tải con lăn
băng lăn, bàn máy phay, bàn máy cán
cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn