TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tape roller

con lăn ép băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con lăn kiểu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tape roller

tape roller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tape roller

Andruckrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Andruckrolle /f/TV/

[EN] tape roller

[VI] con lăn ép băng

Bandrolle /f/KT_GHI/

[EN] tape roller

[VI] con lăn kiểu băng, băng lăn