TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rollbahn

đường lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thảm di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ô tô chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông trục ô tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng sắt quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn con lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường băng ở sân bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rollbahn

taxiway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moving carpet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rollbahn

Rollbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rollbahn /die/

(Flugw ) đường băng ở sân bay (Runway, Piste);

Rollbahn /die/

(Milit ) cầu tàu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rollbahn /f =, -en/

1. đường ô tô chính, đưông trục ô tô; 2. (quân sự) đưòng sắt quân sự (khổ hẹp); 3. (kĩ thuật) băng lăn, đưỏng lăn, dàn con lăn; Roll

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollbahn /f/VTHK/

[EN] taxiway

[VI] đường lăn

Rollbahn /f/V_TẢI/

[EN] moving carpet

[VI] thảm di động