Việt
đường lăn
thảm di động
đường ô tô chính
đưông trục ô tô
đưòng sắt quân sự
băng lăn
đưỏng lăn
dàn con lăn
đường băng ở sân bay
cầu tàu
Anh
taxiway
moving carpet
Đức
Rollbahn
Rollbahn /die/
(Flugw ) đường băng ở sân bay (Runway, Piste);
(Milit ) cầu tàu;
Rollbahn /f =, -en/
1. đường ô tô chính, đưông trục ô tô; 2. (quân sự) đưòng sắt quân sự (khổ hẹp); 3. (kĩ thuật) băng lăn, đưỏng lăn, dàn con lăn; Roll
Rollbahn /f/VTHK/
[EN] taxiway
[VI] đường lăn
Rollbahn /f/V_TẢI/
[EN] moving carpet
[VI] thảm di động