Việt
đường lăn
mặt lăn
giàn con Iđn
cầu tàu
máng dàn hướng
băng lăn
làn
Anh
roller path
roller track
rolling curve
race way
roller-bed
runway
taxiway
gravity roll carrier
roller conveyor
Đức
Rollbahn
Rollenbahn
Kegelbahn
đường lăn, mặt lăn
Kegelbahn /die/
làn; đường lăn (của bi trong môn chơi ky);
gravity roll carrier, roller conveyor, roller path, roller track
Rollbahn /f/VTHK/
[EN] taxiway
[VI] đường lăn
Rollenbahn /f/CT_MÁY/
[EN] roller path, roller track
[VI] đường lăn, mặt lăn
đường lăn (vòng ố lăn)
đường lăn, giàn con Iđn
cầu tàu; đường lăn (gỗ); máng dàn hướng; băng lăn