roller track /cơ khí & công trình/
đường kính lăn trên xích
roller track /xây dựng/
đường lăn tên xích
roller track /toán & tin/
đường lăn trên xích
gravity roll carrier, roller conveyor, roller path, roller track
đường lăn
roller race, roller path, roller track, rolling surface, running surface
mặt lăn của con lăn