Việt
mặt lăn của con lăn
vòng á* đũa
Anh
roller race
roller path
roller track
rolling surface
running surface
Đức
Lagerring
Rollenbahn
Pháp
chemin de roulement à galets
roller race, roller path, roller track, rolling surface, running surface
roller race /ENG-MECHANICAL/
[DE] Rollenbahn
[EN] roller race
[FR] chemin de roulement à galets
Lagerring /m/CNSX/
[VI] mặt lăn của con lăn