Start- und Landebahn /f/VTHK/
[EN] runway
[VI] đường băng
Laufbahn /f/CT_MÁY/
[EN] runway
[VI] rãnh chạy, vết chạy; đường cầu trục
Piste /f/VTHK/
[EN] runway
[VI] đường băng, đường cất hạ cánh
Fahrbahn /f/XD/
[EN] runway
[VI] đường chạy (của cần cẩu)