Việt
đường băng
đường cất hạ cánh
tuyến đưỏng
khoảng cách
cự li.
dường trượt
đường đua xe
Anh
runway
Đức
Piste
Piste /[’pista], die; -, -n/
(Skisport) dường trượt;
(Sport) đường đua xe (Rennstrecke);
Piste /f =, -n (thể thao)/
tuyến đưỏng, khoảng cách, cự li.
Piste /f/VTHK/
[EN] runway
[VI] đường băng, đường cất hạ cánh