TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh chạy

rãnh chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường cầu trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rãnh chạy

 runway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runway

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rãnh chạy

Laufbahn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hier sind zusätzlich schräg auslaufende Nuten eingearbeitet, die aber bei scherempfi ndlichen Werkstoffen wie z. B. PVC, eine Schädigung der Schmelze hervorrufen würde.

Tại mặt trong xi lanh được gia công thêmcác rãnh chạy nghiêng, tuy nhiên đối với cácnguyên liệu nhạy với ứng suất cắt như PVC,mặt trong này sẽ gây ra tổn hại cho nhựanóng chảy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sind Kugelgelenke, deren Kugeln durch einen Käfig geführt werden und auf geraden Bahnen des Kugelsterns und der Kugelschale laufen.

Các khớp này là khớp cầu, các viên bi của khớp được dẫn bởi một vòng cách và chạy trong các rãnh chạy thẳng của sao cầu và vỏ cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufbahn /f/CT_MÁY/

[EN] runway

[VI] rãnh chạy, vết chạy; đường cầu trục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runway /cơ khí & công trình/

rãnh chạy