Việt
rãnh chạy
vết chạy
đường cầu trục
Anh
runway
Đức
Laufbahn
Hier sind zusätzlich schräg auslaufende Nuten eingearbeitet, die aber bei scherempfi ndlichen Werkstoffen wie z. B. PVC, eine Schädigung der Schmelze hervorrufen würde.
Tại mặt trong xi lanh được gia công thêmcác rãnh chạy nghiêng, tuy nhiên đối với cácnguyên liệu nhạy với ứng suất cắt như PVC,mặt trong này sẽ gây ra tổn hại cho nhựanóng chảy.
Es sind Kugelgelenke, deren Kugeln durch einen Käfig geführt werden und auf geraden Bahnen des Kugelsterns und der Kugelschale laufen.
Các khớp này là khớp cầu, các viên bi của khớp được dẫn bởi một vòng cách và chạy trong các rãnh chạy thẳng của sao cầu và vỏ cầu.
Laufbahn /f/CT_MÁY/
[EN] runway
[VI] rãnh chạy, vết chạy; đường cầu trục
runway /cơ khí & công trình/