runway /điện tử & viễn thông/
đường đáp cánh
runway /xây dựng/
đường hạ cánh
runway /giao thông & vận tải/
đường cất hạ cánh
runway /xây dựng/
đường cầu trục
runway
đường chạy (của cần cẩu)
runway /xây dựng/
đường chạy (của cần cẩu)
runway /cơ khí & công trình/
rãnh chạy
runway /xây dựng/
đường băng sân bay
runway
đường băng sân bay
crane runway, runway /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đường cầu trục
flying spot, runway /cơ khí & công trình/
vết chạy
ice line, landing field, runway
đường băng
circular path, runway, threshold, walk
lối đi lượn vòng
Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.
The entry or exit area of a building or structure.
roller track, rolling curve, runway, taxiway
đường lăn trên xích
running surface of the rail, runway, surface of rolling
mặt lăn của ray
Một mặt lát được bố trí trên một tấm bê tông, thường là trong các panen di chuyển được.
The pavement applied over a concrete slab, often in removable panels..
airfield runway, airport runway, binding runway, runway
đường băng sân bay