Việt
vết chạy
vết quét
rãnh chạy
đường cầu trục
Anh
flying spot
runway
Đức
wandernder Lichtpunkt
Laufbahn
wandernder Lichtpunkt /m/TV/
[EN] flying spot
[VI] vết quét, vết chạy
Laufbahn /f/CT_MÁY/
[EN] runway
[VI] rãnh chạy, vết chạy; đường cầu trục
flying spot, runway /cơ khí & công trình/