Việt
vết chạy
vết bay
vết quét
Anh
flying spot
Đức
wandernder Lichtpunkt
wandernder Lichtpunkt /m/TV/
[EN] flying spot
[VI] vết quét, vết chạy
vểt quét, vểt bay Điềm sáng nhỏ điều khỉền bằng cơ hoặc điện, dịch chuyền nhanh trong mầu quét hình chữ nhật ở bộ quét di động.