TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flying spot

vết chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flying spot

flying spot

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flying spot

wandernder Lichtpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wandernder Lichtpunkt /m/TV/

[EN] flying spot

[VI] vết quét, vết chạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flying spot

vết bay

flying spot

vết chạy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

flying spot

vểt quét, vểt bay Điềm sáng nhỏ điều khỉền bằng cơ hoặc điện, dịch chuyền nhanh trong mầu quét hình chữ nhật ở bộ quét di động.