Việt
vết quét
điểm quét
vết chạy
Anh
scanning spot
flying spot
Đức
Abtastpunkt
Lichtpunkt
wandernder Lichtpunkt
Abtastpunkt /m/M_TÍNH/
[EN] scanning spot
[VI] vết quét
Lichtpunkt /m/TV/
wandernder Lichtpunkt /m/TV/
[EN] flying spot
[VI] vết quét, vết chạy
flying spot, scanning spot
scanning spot /toán & tin/
điểm quét, vết quét