TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scanning spot

vết quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diêm quét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điểm quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

scanning spot

scanning spot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

scanning spot

Abtastpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scanning spot

điểm quét, vết quét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abtastpunkt /m/M_TÍNH/

[EN] scanning spot

[VI] vết quét

Lichtpunkt /m/TV/

[EN] scanning spot

[VI] vết quét

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

scanning spot

vẽt quét Xem picture element.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

scanning spot

diêm quét