walk /xây dựng/
đường dạo mát
walk /giao thông & vận tải/
người tuần đường
walk /điện tử & viễn thông/
đi, di dộng
walk
máy đào đường
walk /hóa học & vật liệu/
máy đào đường
walk /toán & tin/
đi, di dộng
idle stroke, walk
bước không tải
ripple mark, wake, walk
vết sóng
patrol man, walk, walker
người tuần đường
wake area, wake flow, walk
vùng dòng đuôi
circular path, runway, threshold, walk
lối đi lượn vòng
Lối vào hoặc lối thoát của một tòa nhà hoặc một công trình xây dựng.
The entry or exit area of a building or structure.
tail of wave, wake, walk, wave tail, wave-tall
đuôi sóng