Việt
đường dạo mát
đưông di dạo.
đường đi đạo
Anh
walk
Đức
Spazierweg
Spazierweg /der/
đường dạo mát; đường đi đạo;
Spazierweg /m -(e)s, -e/
đường dạo mát, đưông di dạo.
walk /xây dựng/