Việt
đường dạo mát
đưông di dạo.
đường đi đạo
Anh
walkway
Đức
Spazierweg
Pháp
espace pour flâner
Spazierweg /der/
đường dạo mát; đường đi đạo;
Spazierweg /m -(e)s, -e/
đường dạo mát, đưông di dạo.
[DE] Spazierweg
[EN] walkway
[FR] espace pour flâner