TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abacus

đầu cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm đầu cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bài toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỉnh cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abacus

 abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abaci

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 problem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abacus

đầu cột

 abacus /xây dựng/

đệm đầu cột

 abacus /xây dựng/

mũ đệm

 abac,abacus, abaci, abacus

bản đồ tính

 abac,abacus, abaci, abacus

bàn tính

 abacus, chart

bảng tính

 abacus, problem /xây dựng/

bài toán

 abacus, pile cap

đầu cọc

1. thiết bị xây dựng được gắn vào đỉnh cột để phân phối khối lượng lên các cọc hoặc trụ. Tên khác, ĐẦU XÀ, ĐẦU CỘT NGANG. 2. nền nằm trên giàn cọc.

1. a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.2. the footing that sits atop the pile bent.the footing that sits atop the pile bent.

 abacus, block cap, cap

mũ cột

 abacus, crown sheet, top plate

tấm đỉnh

 abacus, cap, column cap, column head, top limit

đỉnh cột

Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.

A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.