Việt
đỉnh cột
Anh
abacus
cap
column cap
column head
top limit
abacus, cap, column cap, column head, top limit
Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.
A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.