TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đỉnh cột

đỉnh cột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũ cột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đỉnh cột

 abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top limit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mast top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đỉnh cột

Säulenköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Topp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Topp /der; -s, -e[n] u. -s/

(Seemannsspr ) đỉnh cột; đầu cột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säulenköpf /m -(e)s, -köpfe (kiến trúc)/

mũ cột, đỉnh cột; Säulen

Knauf /m-(e)s, Knäuf/

m-(e)s, Knäufe 1. qủa đám, khôi u, cục; 2. (kiến trúc) mũ cột, đỉnh cột; 3. (quân sự) đầu chuôi, đầu cán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abacus, cap, column cap, column head, top limit

đỉnh cột

Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.

A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.

 mast top

đỉnh cột (tháp)

 mast top /xây dựng/

đỉnh cột (tháp)