Việt
đầu cán
đầu chuôi
đầu cột có chạm trổ
Anh
jib head
Đức
Knauf
Je nach Reifentyp wer-den eventuell auch die Ränder der Karkasse vordem Anrollen noch über dem Gürtelpaket umgeschlagen.
Tùy thuộc vào mỗi loại lốp xe, các vành mép của khung cốt còn được quấn thêm bên trên gói dải đai trước khi bắt đầu cán lăn.
Knauf /[knauf], der; -[e]s, Knäufe/
đầu chuôi; đầu cán; đầu cột có chạm trổ;
đầu cán (cần trục)