Việt
phần lắp ghép
đầu cột có chạm trổ
đầu chuôi
đầu cán
Đức
Aufsatz
Knauf
Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
phần lắp ghép; đầu cột có chạm trổ;
Knauf /[knauf], der; -[e]s, Knäufe/
đầu chuôi; đầu cán; đầu cột có chạm trổ;