Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
bài luận;
bài tập làm văn;
nghị luận;
luận văn;
Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
bài báo;
bài tiểu luận (Artikel, Beitrag);
Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
phần lắp ghép;
đầu cột có chạm trổ;
Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
dạng viết ngắn gọn của từ Tafelaufsatz (vật trang trí trên bàn tiệc);