TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsatz

nắp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chụp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mũ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tập làm văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghị luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài tiểu luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu cột có chạm trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng viết ngắn gọn của từ Tafelaufsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufsatz

cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cowl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attachment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

aufsatz

Aufsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Befestigung Anheftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ansatzstück

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

aufsatz

couronnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

attachment

Befestigung Anheftung; (extension piece) Ansatzstück (Glas); (fixture/cap/top) Aufsatz (auf ein Gerät)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufsatz /der; -es, Aufsätze/

bài luận; bài tập làm văn; nghị luận; luận văn;

Aufsatz /der; -es, Aufsätze/

bài báo; bài tiểu luận (Artikel, Beitrag);

Aufsatz /der; -es, Aufsätze/

phần lắp ghép; đầu cột có chạm trổ;

Aufsatz /der; -es, Aufsätze/

dạng viết ngắn gọn của từ Tafelaufsatz (vật trang trí trên bàn tiệc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsatz /m -es, -Sätze/

1. [sự] sáng tác, soạn; 2. tác phẩm; (học sinh) bài luận, bài tập làm văn, bài báo; tiểu luận, bài nghiên cúu, nghị luận, luận văn; 2. xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsatz /m/CƠ/

[EN] cowl

[VI] nắp, chụp, mũ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufsatz

[DE] Aufsatz

[EN] cover; grating

[FR] couronnement