TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansatzstück

bộ phận bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần nôi hay chắp thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansatzstück

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mounting base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

seating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attachment

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ansatzstück

Ansatzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Auflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befestigungsplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halsstück des Hornstrahlers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Befestigung Anheftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ansatzstück

embase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embouchure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

attachment

Befestigung Anheftung; (extension piece) Ansatzstück (Glas); (fixture/cap/top) Aufsatz (auf ein Gerät)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansatzstück,Auflage,Befestigungsplatte /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansatzstück; Auflage; Befestigungsplatte

[EN] flange; mounting base; seating

[FR] embase

Ansatzstück,Halsstück des Hornstrahlers /SCIENCE/

[DE] Ansatzstück; Halsstück des Hornstrahlers

[EN] throat

[FR] embouchure

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansatzstück /das (Technik)/

phần nôi hay chắp thêm vào; ống nối; thanh nối;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansatzstück /n -(e)s, -e/

sựl tăng, kéo dài, nối dài, đặt vào, đóng vào; thanh nối dài; phần thêm vào; đầu mút, đầu nôi; miệng phun, vòi phun, mỏ hàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatzstück /nt/CNSX/

[EN] lateral

[VI] bộ phận bên, phần bên