TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận bên

bộ phận bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ phận bên

 lateral part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lateral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bộ phận bên

Ansatzstück

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.

Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei kleinen und mittleren Schlauchköpfen erfolgt die Erwärmung auch der inneren Teile, wie der Pinole, ausschließlich über die außen am Kopf befi ndlichen Heizmanschetten.

Ở các đầu ống vừa và nhỏ, các bộ phận bên trong, chẳng hạn như trục tâm, cũng được nung nóng bởi các đai gia nhiệt quấn quanh đầu tích trữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansatzstück /nt/CNSX/

[EN] lateral

[VI] bộ phận bên, phần bên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lateral part

bộ phận bên

lateral part

bộ phận bên