Việt
bộ phận bên
phần bên
Anh
lateral part
lateral
Đức
Ansatzstück
Inneres Volumen einschließlich Stutzen bis zur ersten Verbindung aber ohne innen liegende Bauteile wie Rührer, Stromstörer usw.
Thể tích bên trong bình gồm cả ống nối bình cho tới đầu nối bích đầu tiên nhưng không kể đến các bộ phận bên trong như quạt khuấy, bộ phận phá luồng chảy v.v.
Bei kleinen und mittleren Schlauchköpfen erfolgt die Erwärmung auch der inneren Teile, wie der Pinole, ausschließlich über die außen am Kopf befi ndlichen Heizmanschetten.
Ở các đầu ống vừa và nhỏ, các bộ phận bên trong, chẳng hạn như trục tâm, cũng được nung nóng bởi các đai gia nhiệt quấn quanh đầu tích trữ.
Ansatzstück /nt/CNSX/
[EN] lateral
[VI] bộ phận bên, phần bên