Việt
bài luận
bài tập làm văn
nghị luận
luận văn
thiên khảo luận về đề tài khoa học hay nghệ thuật
Đức
Aufsatz
Abhandlung
Aufsatz /der; -es, Aufsätze/
bài luận; bài tập làm văn; nghị luận; luận văn;
Abhandlung /die; -, -en/
(Abk : Abh ) bài luận; thiên khảo luận về đề tài khoa học hay nghệ thuật;
Aufsatz m