Việt
tác phẩm
trưóc tác
bài báo
tiểu luận
bài nghiên cúu
bài nghị luận
luận văn
sự nghiên cứu
sự trình bày
bài luận
thiên khảo luận về đề tài khoa học hay nghệ thuật
Anh
essay
Đức
Abhandlung
Erforschung
Pháp
dissertation
étude
Abhandlung /die; -, -en/
sự nghiên cứu; sự trình bày (một đề tài);
(Abk : Abh ) bài luận; thiên khảo luận về đề tài khoa học hay nghệ thuật;
Abhandlung,Erforschung
Abhandlung, Erforschung
Abhandlung /í =, -en/
tác phẩm, trưóc tác, bài báo, tiểu luận, bài nghiên cúu, bài nghị luận, luận văn;