dissertation
dissertation [disERtasjô] n. f. 1. Bài nghị luận, bài khảo luận. Une dissertation savante: Một bài khảo luận thông thái. 2. Bài luận, luận văn. disserter [diseRte] V. intr. [1] Nghị luận (nhất là bằng miệng). -Khinh Nói năng dài dong, lải nhải.