Việt
bài nghị luận
bài luận văn
bài giảng
tác phẩm
trưóc tác
bài báo
tiểu luận
bài nghiên cúu
luận văn
Đức
Diskurs
Abhandlung
Abhandlung /í =, -en/
tác phẩm, trưóc tác, bài báo, tiểu luận, bài nghiên cúu, bài nghị luận, luận văn;
Diskurs /[dis'kors], der; -es, -e (bildungsspr.)/
bài nghị luận; bài luận văn; bài giảng;