Việt
đầu chuôi
đầu cán
đầu cột có chạm trổ
e
qủa đám
khôi u
cục
mũ cột
đỉnh cột
đầu cán.
Đức
Knauf
Knauf /m-(e)s, Knäuf/
m-(e)s, Knäufe 1. qủa đám, khôi u, cục; 2. (kiến trúc) mũ cột, đỉnh cột; 3. (quân sự) đầu chuôi, đầu cán.
Knauf /[knauf], der; -[e]s, Knäufe/
đầu chuôi; đầu cán; đầu cột có chạm trổ;