TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

topp

đỉnh cột buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh cột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý! nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứ thế nhé!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thôi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ghế đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng ghế trên cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

topp

masthead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

topp

Topp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

topp /[top] (Inteij.) (veraltend)/

(tiếng hô khi đập tay vào nhau thỏa thuận) đồng ý! nào; cứ thế nhé!; được thôi!;

Topp /der; -s, -e[n] u. -s/

(Seemannsspr ) đỉnh cột; đầu cột;

Topp /der; -s, -e[n] u. -s/

(đùa) hàng ghế đầu; hàng ghế trên cùng (ở rạp hát);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Topp /m -s, -e u -s (hàng hâi)/

đĩnh, phần trên, đĩnh cột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Topp /m/VT_THUỶ/

[EN] masthead

[VI] đỉnh cột buồm