topp /[top] (Inteij.) (veraltend)/
(tiếng hô khi đập tay vào nhau thỏa thuận) đồng ý! nào;
cứ thế nhé!;
được thôi!;
Topp /der; -s, -e[n] u. -s/
(Seemannsspr ) đỉnh cột;
đầu cột;
Topp /der; -s, -e[n] u. -s/
(đùa) hàng ghế đầu;
hàng ghế trên cùng (ở rạp hát);