TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pile cap

bệ cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm đầu cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rầm bệ cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mũ cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pile cap

 pile cap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grillage beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile grillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile helmet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile cap

bệ cọc

 abacus, pile cap

đầu cọc

1. thiết bị xây dựng được gắn vào đỉnh cột để phân phối khối lượng lên các cọc hoặc trụ. Tên khác, ĐẦU XÀ, ĐẦU CỘT NGANG. 2. nền nằm trên giàn cọc.

1. a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.a structural device fastened over the top of a pile to consign a load equally to multiple piles or posts. Also, GIRDER CAP, RIDER CAP.2. the footing that sits atop the pile bent.the footing that sits atop the pile bent.

 pile cap, pile extension /xây dựng/

đệm đầu cọc

grillage beam, pile cap, pile grillage, pilework

rầm bệ cọc

pile helmet, pile cap, pile cover, pile crown

mũ cọc (để bảo vệ)