pilework
bệ cọc
pilework /điện/
công việc đóng cọc
pilework /cơ khí & công trình/
tấm lót móng cọc
pilework
tấm lót móng cọc
pilework /xây dựng/
công trình cọc
pilework /xây dựng/
công việc đóng cọc
surfacing mat, pilework
tấm lót mặt
grillage beam, pile cap, pile grillage, pilework
rầm bệ cọc
continuous grillage, pile grating, pile grillage, pilework
đài cọc dạng dải