Việt
bài toán
vấn đề
đề toán
câu hỏi
bài toán con
Anh
problem
traffic problem
abacus
computational problem
subproblem
Đức
Rechnung
Aufgabe
mathematische Aufgabe
Problem
Rechenproblem
Problemewälzen
Unterproblem
Teilproblem
Pháp
problème de calcul
Umgekehrte Schlussrechnung (umgekehrter Dreisatz)
Tam suất nghịch (cho các bài toán tỷ lệ nghịch):
Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/
bài toán; câu hỏi;
bài toán,đề toán
[DE] Rechenproblem
[VI] bài toán, đề toán
[EN] computational problem
[FR] problème de calcul
abacus, problem /xây dựng/
bài toán [vận tải, giao thông]
bài toán; vấn đề
Problem /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] problem
[VI] bài toán, vấn đề
Unterproblem /nt/TTN_TẠO/
[EN] subproblem
[VI] bài toán con
Teilproblem /nt/TTN_TẠO/
Rechnung f, Aufgabe f, mathematische Aufgabe f