TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bài toán

bài toán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấn đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đề toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

câu hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bài toán con

bài toán con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bài toán

problem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

traffic problem

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 abacus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 problem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computational problem

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
bài toán con

subproblem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bài toán

Rechnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mathematische Aufgabe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Problem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechenproblem

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Problemewälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bài toán con

Unterproblem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilproblem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bài toán

problème de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Umgekehrte Schlussrechnung (umgekehrter Dreisatz)

Tam suất nghịch (cho các bài toán tỷ lệ nghịch):

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/

bài toán; câu hỏi;

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bài toán,đề toán

[DE] Rechenproblem

[VI] bài toán, đề toán

[EN] computational problem

[FR] problème de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abacus, problem /xây dựng/

bài toán

Từ điển toán học Anh-Việt

traffic problem

bài toán [vận tải, giao thông]

problem

bài toán; vấn đề

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Problem /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] problem

[VI] bài toán, vấn đề

Unterproblem /nt/TTN_TẠO/

[EN] subproblem

[VI] bài toán con

Teilproblem /nt/TTN_TẠO/

[EN] subproblem

[VI] bài toán con

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bài toán

Rechnung f, Aufgabe f, mathematische Aufgabe f