TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

problemewälzen

thuộc công việc của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

problemewälzen

Problemewälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Problem! (ugs.)

không có vấn đề gì!

die Probleme wachsen mir über den Kopf

tôi đang gặp khó khăn chồng chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/

(không) thuộc công việc của ai;

kein Problem! (ugs.) : không có vấn đề gì!

Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/

khó khăn; trở ngại; rắc rối (Schwierigkeit);

die Probleme wachsen mir über den Kopf : tôi đang gặp khó khăn chồng chất.

Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/

bài toán; câu hỏi;