Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/
(không) thuộc công việc của ai;
kein Problem! (ugs.) : không có vấn đề gì!
Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/
khó khăn;
trở ngại;
rắc rối (Schwierigkeit);
die Probleme wachsen mir über den Kopf : tôi đang gặp khó khăn chồng chất.
Problemewälzen /suy nghĩ về một vấn đề; [nicht] jmds. Problem sein/
bài toán;
câu hỏi;