TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

problem

vấn đề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chủ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

problem

problem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
problem folder1

problem folder1

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

problem

Problem

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Problem /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] problem

[VI] bài toán, vấn đề

Aufgabe /f/S_CHẾ/

[EN] problem

[VI] vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)

Từ điển toán học Anh-Việt

problem

bài toán; vấn đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

problem

Vấn đề, chủ đề

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Problem

problem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

problem

vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

problem folder1

danh' mục bài toán Xem run book. 1

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

problem

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

problem

vấn đề; sự cố