Việt
vấn đề
bài toán
sự cố
chủ đề
Anh
problem
problem folder1
Đức
Problem
Aufgabe
Problem /nt/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] problem
[VI] bài toán, vấn đề
Aufgabe /f/S_CHẾ/
[VI] vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
bài toán; vấn đề
Vấn đề, chủ đề
vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
danh' mục bài toán Xem run book. 1
vấn đề; sự cố