Aufgabe /die; -, -n/
(PI selten) sự gởi đi;
sự giao đi;
Aufgabe /die; -, -n/
nhiệm vụ;
bổn phận;
nhiệm vụ;
trách nhiệm (Auftrag, Obliegen- heit);
Aufgabe /die; -, -n/
vấn đề cần giải quyết (Problem);
Aufgabe /die; -, -n/
(meist Pl ) bài tập về nhà;
bài làm của ES=== học sinh (Schularbeit);
Aufgabe /die; -, -n/
bài tập toán (Rechenübung);
Aufgabe /die; -, -n/
(PI selten ) sự đinh chỉ;
sự dừng lại (das Nichtfortsetzen);
Aufgabe /die; -, -n/
(PI selten ) sự từ bỏ một điều gì;
Aufgabe /die; -, -n/
(Sport, bes Volleyball) sự chuyền bóng sang phần sân của đốỉ phương;