TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pensum

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc phải hoàn thành trong một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung giảng dạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pensum

task

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

pensum

Pensum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufgabe

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pflicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufgabe,Pflicht,Pensum

task

Aufgabe, Pflicht, Pensum

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pensum /['penzum], das; -s, Pensen u. Pensa/

công việc phải hoàn thành trong một khoảng thời gian;

Pensum /['penzum], das; -s, Pensen u. Pensa/

(Päd veraltend) nội dung giảng dạy (Lehrstoff);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pensum /n -s, -sen u -sa/

bài, bài làm, bài tập; nội dung chương trình.