TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vấn đề cần giải quyết

vấn đề cần giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vấn đề cần giải quyết

Aufgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Problemstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bevor man sich auf die Technologie festlegt, müssen Vor- und Nachteile, bezogen auf das zu lösende Problem abgewogen werden.

Trước khi xác định công nghệ, cần phải cân nhắc các ưu và khuyết điểm dựa trên vấn đề cần giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufgabe /die; -, -n/

vấn đề cần giải quyết (Problem);

Problemstellung /die/

vấn đề cần giải quyết;