abandonment
(to abandon) : sự bỏ phế, sự khước từ. [L] í of family, mortgage, property, ship) bò phế, phao nhượng, (of property) nhượng, bò (of claim, patent, easement) khước lừ, từ chái, (of action) khưức lừ việc thưa kiện. - to abandon one' s domicile - bỏ cư sờ. - lo abandon prosecution - khước từ truy cứu. [BH] sự bỏ vật bảo hiếm,