process
['prouses]
o quá trình, phương pháp, cách thức
§ absorption process : phương pháp hấp thụ
§ absorption gasoline recovery process : phương pháp hấp thụ thu hồi xăng
§ acid treating process : quá trình xử lý bằng axit, phương pháp xử lý bằng axit
§ adiabatic process : quá trình đoạn nhiệt
§ adsorption process : quá trình hấp thụ, phương pháp hấp thụ
§ alkylation process : quá trình ankyl hóa, phương pháp ankyl hóa
§ all-floatation process : phương pháp tuyển nổi thông dụng
§ amine absorption process : quá trình hấp thụ amin, phương pháp hấp thụ amin
§ annealing process : quá trình ủ, phương pháp ủ
§ aromatization process : quá trình thơm hóa
§ aromatization catalytic process : quá trình thơm hóa xúc tác
§ arosorb process : quá trình hấp thụ tách các hợp chất thơm
§ azeotropic process : quá trình đẳng phi, phương pháp đẳng phi
§ ball sealer process : quá trình bít kín bằng bi (những đoạn đã bắn và đã thử vỉa)
§ BASF process : phương pháp BASF, quá trình BASF (sản xuất axetylen)
§ basic process : quá trình bazơ, quá trình Thomas, phương pháp bazơ, phương pháp Thomas
§ bauxite process : phương pháp (xúc tác) bauxit, quá trình (xúc tác) bauxit
§ Bender sweetening process : quá trình khử lưu huỳnh Bender, phương pháp khử lưu huỳnh Bender
§ Bergius process : quá trình Bergius, phương pháp Bergius (hiđro hóa than có xúc tác ở áp suất cao)
§ breaking down process : quá trình crackinh, phương pháp crackinh
§ Bosch process : phương pháp Bosch (tổng hợp amoniac)
§ building process : quá trình ngưng tụ, quá trình tổng hợp
§ Burton process : quá trình crackinh Burton
§ Carbo process : quá trình Carba, phương pháp Carba (điều chế tuyết cacbonac)
§ catalytic process : quá trình xúc tác, phương pháp xúc tác
§ catalytic cracking process : quá trình crackinh xúc tác, phương pháp crackinh xúc tác
§ catalytic desulfurization process : quá trình khử lưu huỳnh xúc tác, phương pháp khử lưu huỳnh xúc tác
§ catalytic hydrogenation process : quá trình hiđro hóa xúc tác, phương pháp hiđro hóa xúc tác
§ catalytic reforming process : quá trình refominh xúc tác, phương pháp refominh xúc tác
§ Catarole process : quá trình Catarole, phương pháp Catarole (thơm hóa có xúc tác)
§ cementation process : quá trình thấm cacbon, quá trình xementit, phương pháp xemetit
§ centrifugal process : quá trình ly tâm, phương pháp ly tâm
§ channel process : phương pháp tạo mồ hóng (sản xuất mồ hóng từ khí thiên nhiên)
§ chemical recovery process : quá trình thu hồi hóa học, phương pháp thu hồi hóa học
§ chlorex process : phương pháp clorec
§ chlorex solvent refining process : phương pháp tinh chế bằng dung môi clorec
§ chlorination process : quá trình clo hóa, phương pháp clo hóa
§ clay contact process : quá trình tiếp xúc đất sét
§ coking process : quá trình tạo cốc, quá trình cốc hóa
§ cold drawing process : phương pháp kéo nguội
§ cold-set process (grease) : quá trình hóa rắn nguội (mỡ bôi trơn)
§ combustion process : quá trình cháy
§ compression process : quá trình ép, quá trình cán
§ contact process : phương pháp tiếp xúc, quá trình tiếp xúc (sản xuất H2SO4)
§ continuous process : quá trình liên tục
§ converting process : quá trình chuyển hóa; quá trình lò thổi
§ cracking process : quá trình crackinh
§ crucible steel process : cách chế tạo thép chén nung
§ cyanide process : phương pháp xianit
§ cylization process : quá trình vòng hóa, phương pháp vòng hóa
§ cycloversion process : quá trình chuyển hóa xúc tác bằng bauxit
§ deasphalting process : quá trình khử atphan, phương pháp khử atphan
§ debutanizing process : quá trình khử butan, phương pháp khử butan
§ De Florez process : quá trình De Florez (crackinh dầu thô không tạo cốc)
§ dehydrogenation process : phương pháp khử hiđro, quá trình khử hiđro
§ depropanizing process : quá trình khử propan, phương pháp khử propan
§ desalting process : quá trình khử muối, phương pháp khử muối
§ die process : phương pháp dập ép
§ direct process : quá trình trực tiếp
§ doctor process : quá trình xử lý natri plumbit
§ dry process : quá trình khô, phương pháp khô
§ Dualayer process : quá trình Dualayer, phương pháp Dualayer (khử lưu huỳnh trong xăng bằng dung môi chọn lọc)
§ Dubbs process : quá trình Dubbs, phương pháp Dubbs (crackinh dầu mỏ)
§ Duosol process : quá trình Duosol, phương pháp Duosol
§ Edeleanu process : quá trình Edeleanu (trích ly cacbua thơm b và cacbua etylenic)
§ electrolytic zinc process : quá trình điện phân kẽm, phương pháp điện phân kẽm
§ epigene process : quá trình biểu sinh, quá trình epigen
§ exogenetic process : quá trình ngoại sinh
§ extraction process : quá trình trích ly, quá trình chiết
§ Filtrol fractionation process : quá trình Filtrol cất phân đoạn, phương pháp cất phân đoạn Filtrol
§ fining process : quá trình làm mịn
§ Fischer-Tropsch process : quá trình Fischer-Tropsch (tổng hợp hiđro cacbua lỏng từ oxit cacbon và hiđro)
§ Frasch process : quá trình Frasch (tách lấy lưu huỳnh)
§ galvanizing process : quá trình mạ điện, phương pháp mạ điện
§ gasoline stabilization process : quá trình ổn định xăng, phương pháp ổn định xăng
§ germ process : quá trình chế biến dầu xe hơi (cho thêm vào dầu khoáng một lượng nhỏ axit béo hoặc mỡ động vật)
§ Girbotol absorption process : quá trình hấp thụ Girbotol (tinh chế khí thiên nhiên hoặc khí tổng hợp)
§ Gray process : quá trình Gray, phương pháp Gray (xử lý xăng chống tạo nhựa)
§ grouting process : phương pháp ximăng hóa khi đào giếng
§ gyro cracking process : quá trình crackinh gyro, phương pháp crackinh gyro (bằng pha hơi)
§ Haber process : quá trình Haber (tổng hợp amoniac từ nitơ khí quyển)
§ Hall process : quá trình Hall (điện phân alumini)
§ hardening process : quá trình tôi cứng, phương pháp tôi cứng
§ HDS process : quá trình loại lưu huỳnh bằng hiđro
§ heat wave process : quá trình sóng nhiệt
§ HF alkylation process : quá trình ankyl hóa xăng bằng axit flohiđric
§ high Btu oil gas process : quá trình sản xuất khí nhiệt lượng cao
§ Houdry process : quá trình Houdry (crackinh xúc tác tầng cố định)
§ hydrocol process : quá trình hiddrocool (tổng hợp xăng dầu và gazoin từ khí thiên nhiên)
§