TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diskontinuierlicher

Quá trình

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

không liên tục

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

diskontinuierlicher

Process

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

discontinuous

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

diskontinuierlicher

Prozess

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

diskontinuierlicher

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

diskontinuierlicher Prozess oder

tiến trình gián đoạn hoặc

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diskontinuierlicher Prozess

Quy trình không liên tục

Diskontinuierlicher Vorschäumer

Thiết bị tạo bọt sơ bộ không liên tục

Um ein Spritzgießteil zu fertigen, ist ein diskontinuierlicher (unterbrochener, immer wiederkehrender) Fertigungsablauf notwendig.

Để chế tạo một chi tiết đúc phun, cần phải có một chu trình sản xuất không liên tục (gián đoạn,luôn lặp lại nhiều lần).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Prozess,diskontinuierlicher

[EN] Process, discontinuous

[VI] Quá trình, không liên tục