Prozess /[pro'tses], der; -es, -e/
vụ kiện;
vụ án;
einen Prozess gewinnen : thắng một vụ kiện jmdm. den Prozess machen : nộp đơn kiện ai [mit jmdm., etw.] kurzen Prozess machen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) (ugs.) đối xử với ai thẳng thừng, không khoan nhượng (b) (tiếng lóng) giết ai một cách lạnh lùng. :
Prozess /[pro'tses], der; -es, -e/
quá trình;
diên tiến sự việc;
der Prozess der Alterung : quá trình lão hóa.
Prozess /han. sei, der (ugs. abwertend)/
người thích kiện tụng;