Prozeß /m -sses, -sse/
1. quá trình, qui trình; 2. (luật) vụ án, vụ; ♦ mit j-m, mit etw. (D) kurzen Prozeß machen đàn áp, trán áp, trừng phạt.
Vorgang /m -(e)s, -gän/
1. bién cố, chuyên bất thưỏng, chuyên lạ, sự kiện; 2. quá trình, qui trình; 3. qui trình sản xuất.