manner, method
cách thức
contraction, method
phép
instruction, method, procedure
qui trình
by means of, medium, method
bằng phương pháp
instruction manual, instructions, method, proc, procedure
quy trình hướng dẫn
SNADS, assembly, combination, family, method, network
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
Mạng điện, mạch điện, lưới điện.