SNADS, assembly, combination, family, method, network
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
Mạng điện, mạch điện, lưới điện.
SNADS, system network architecture distribution services /toán & tin/
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
system network architecture distribution services
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống
SNADS
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống