instruction /toán & tin/
lệnh (máy tính)
instruction
chương trình
instruction
chương trình (máy tính)
instruction
bản chỉ dẫn
instruction /hóa học & vật liệu/
sự chỉ huy
instruction /điện lạnh/
sự đào tạo
instruction /toán & tin/
sự chỉ dẫn
instruction
quy trình
directive, instruction
lệnh dẫn hướng
Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
instruction, training /xây dựng/
sự huấn luyện
command, instruction /toán & tin/
chỉ lệnh
Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
instruction, training
sự đào tạo
instruction, regulation
quy chế
command, instruction, order
sự chỉ huy
briefing, guide, instruction
bản hướng dẫn
instruction, method, procedure
qui trình